
AMPUCOXIN SOL
Thành phần
Amprolium hydrocholoride...................20g
Cơ chế tác động
Amprolium có tên gọi đầy đủ là 1-[(4-amino-2-propyl-5-pyrimidinyl)methyl]-2-methylpyridinium hydrochloride, là một chất tương tự thiamine (vitamin B1). Cấu trúc của nó bao gồm một nhóm pyridinium gắn với một nhóm methyl, và một nhóm pyrimidinyl nối với nhóm amino và propyl. Amprolium cạnh tranh với thiamine trong quá trình hấp thụ và vận chuyển, ngăn chặn sự hình thành thiamine pyrophosphate cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển hóa quan trọng.

Amprolium là một chất tương tự thiamine và chất chống độc tố có tác dụng cản trở quá trình chuyển hóa thiamine và ức chế tổng hợp carbohydrate. Nó ức chế cạnh tranh sự hấp thu thiamine của bệnh tâm thần phân liệt E. tenella và tế bào ruột của vật chủ gà con (Kis = 7,6 và 326 μM, tương ứng). Nó cũng ức chế sự hình thành hexose và sử dụng pentose ex vivo trong hồng cầu bị ly giải của chuột và trong các chất đồng nhất ở gan, thận, tim và mô ruột sau khi dùng chế độ ăn kiêng. Amprolium (1.000 ppm trong thức ăn) ức chế sự sản sinh noãn bào và sự hình thành bào tử của Eimeria maxima, E. brunetti và E. acervulina ở gà con bị nhiễm bệnh. Nó cũng làm giảm số lượng tổn thương, số lượng noãn bào và tỷ lệ tử vong của gà con bị nhiễm E. tenella sau khi cho ăn với liều 125 ppm. Amprolium (100 μM) gây ra hiện tượng apoptosis trong tế bào tuyến thượng thận PC12 của chuột và làm tăng mức độ phân cắt caspase-3. Các công thức có chứa amprolium đã được sử dụng làm thuốc điều trị cầu trùng trong chế biến gia cầm
Dược lý học của Amprolium
Amprolium hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình chuyển hóa thiamine (vitamin B1) của ký sinh trùng Eimeria. Thiamine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, đặc biệt là trong chu trình pentose phosphate và quá trình tổng hợp acid nucleic.
Cơ chế tác động: Amprolium là một chất chống coccidia được sử dụng phổ biến trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh coccidiosis ở gia súc và gia cầm. Cơ chế tác động của amprolium chủ yếu dựa vào khả năng ức chế sự hấp thu thiamine (vitamin B1) ở các ký sinh trùng coccidia. Thiamine là một vitamin thiết yếu đối với sự phát triển và sinh trưởng của các ký sinh trùng này, vì nó tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và các phản ứng sinh hóa quan trọng khác trong tế bào.
Khi amprolium được cung cấp vào cơ thể, nó sẽ cạnh tranh với thiamine và gắn vào các thụ thể thiamine trên bề mặt của ký sinh trùng. Điều này làm cho các ký sinh trùng không thể hấp thu thiamine từ môi trường xung quanh, dẫn đến tình trạng thiếu hụt thiamine trong các tế bào của chúng. Do thiếu hụt thiamine, các ký sinh trùng không thể thực hiện các quá trình sinh học bình thường, như tổng hợp các hợp chất cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng. Kết quả là quá trình phát triển và sinh sản của coccidia bị ức chế, làm giảm mức độ nhiễm trùng trong cơ thể vật chủ.
Điểm đặc biệt của amprolium là nó tác động chủ yếu vào các ký sinh trùng coccidia, vì những sinh vật này có nhu cầu thiamine rất cao để duy trì sự sống và phát triển. Do đó, thuốc ít gây ảnh hưởng đến tế bào của vật chủ, giúp hạn chế tác dụng phụ ở động vật nuôi. Nhờ cơ chế này, amprolium trở thành một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong việc kiểm soát bệnh coccidiosis mà không làm tổn hại đến sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
Như vậy, cơ chế tác động của amprolium là ngăn chặn sự hấp thu thiamine ở các ký sinh trùng coccidia, gây ra sự thiếu hụt vitamin này và từ đó ức chế sự sinh trưởng và phát triển của chúng, giúp kiểm soát và điều trị bệnh coccidiosis một cách hiệu quả.
Hiệu quả kháng coccidia: Do sự thiếu hụt thiamine, các ký sinh trùng không thể phát triển, sinh sản và xâm nhập vào các tế bào của vật chủ. Điều này giúp giảm bớt sự tổn thương do Eimeria gây ra trong các mô ruột của động vật, từ đó giảm thiểu các triệu chứng của bệnh coccidiosis, bao gồm tiêu chảy, suy nhược, mất nước và thậm chí tử vong nếu không được điều trị.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Dược động học của Amprolium tập trung vào quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể vật nuôi.
Hấp thu:
Amprolium có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa khi được uống. Sau khi vào cơ thể, thuốc nhanh chóng được hấp thu vào máu và có thể đi đến các mô khác nhau của cơ thể động vật, đặc biệt là mô ruột và thận, nơi ký sinh trùng Eimeria thường cư trú. Hấp thu này là yếu tố quan trọng giúp thuốc phát huy tác dụng kịp thời và hiệu quả.
Phân bố:
Amprolium phân bố khá rộng trong các mô và cơ quan của cơ thể, đặc biệt là trong ruột và thận, nhưng không đi qua hàng rào máu não, điều này có nghĩa là thuốc không tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, sự tập trung cao của thuốc trong mô ruột là nơi các ký sinh trùng Eimeria phát triển, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
Chuyển hóa:
Amprolium không trải qua quá trình chuyển hóa mạnh trong cơ thể. Thuốc hầu như được thải trừ dưới dạng không biến đổi, chủ yếu qua đường nước tiểu. Do đó, chức năng thận của động vật cần phải được theo dõi trong suốt quá trình điều trị bằng Amprolium, vì nếu thận hoạt động kém, việc bài tiết thuốc có thể bị giảm sút, dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thải trừ:
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận và nước tiểu. Chính vì vậy, khi sử dụng Amprolium, cần phải đảm bảo rằng chức năng thận của động vật là bình thường. Nếu động vật có vấn đề về thận, cần điều chỉnh liều lượng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y để tránh những biến chứng không mong muốn. Thời gian bán hủy của Amprolium trong cơ thể tương đối dài, điều này giúp duy trì mức thuốc ổn định trong máu và mô, giảm thiểu sự cần thiết phải dùng thuốc quá thường xuyên. Tuy nhiên, khoảng thời gian bán hủy có thể thay đổi tùy vào loài vật nuôi và chức năng thận của chúng.
Tương tác thuốc:
Amprolium là một thuốc chống ký sinh trùng thuộc nhóm coccidiostat, chủ yếu được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa bệnh coccidiosis ở gia cầm và một số động vật khác. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây một số tương tác thuốc cần lưu ý. Một trong những tương tác quan trọng nhất là với vitamin B1 (thiamine), vì amprolium có khả năng ức chế sự hấp thụ và sử dụng vitamin này trong cơ thể. Nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao, có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt vitamin B1, do đó, cần bổ sung vitamin B1 khi điều trị bằng amprolium để tránh tác dụng phụ này.
Bên cạnh đó, amprolium cũng có thể tương tác với một số thuốc kháng sinh, đặc biệt là các thuốc chống nấm hoặc kháng sinh ức chế vi khuẩn và ký sinh trùng khác. Tuy nhiên, tác động của những tương tác này không phải lúc nào cũng rõ ràng và phụ thuộc vào loại kháng sinh sử dụng. Một vấn đề khác là việc dùng amprolium cùng với các thuốc chống coccidia khác, như sulfonamide hay ionophore (ví dụ: lasalocid, monensin), có thể gây tác dụng cộng hoặc gia tăng nguy cơ độc tính, nhất là khi sử dụng liều cao.
Công dụng
Đặc trị cầu trùng ruột non và phân sáp trên:
+ Gà hậu bị, gà đẻ và gà giống
+ Gà thịt và gà tây
+ Bê, nghé, dê, cừu
Liều dùng
Phòng bệnh: Hòa tan vào nước cho uống theo liều 1ml/ 10kg TT cho uống liên tục 3-5 ngày.
Trị bệnh: Hòa vào nước uống liều 1ml/ 5kg TT cho uống liên tục 3-5 ngày.
Xuất xứ
NSX: KOREA THUMBVET CO LTD, Hàn Quốc.
Thông tin liên hệ
Hỗ trợ kỹ thuật gà: |
0908 012 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật heo: |
0934 555 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật : |
0982 984 585 |
Chăm sóc khách hàng: |
0934 469 238 |