
AZO-DICLA ORAL
Thành phần
Diclazuril.....................25g
Cơ chế tác động
Diclazuril, (±)-2,6-dichloro-α-(4-chlorophenyl)-4-(4,5-dihydro-3,5-dioxo-1,2,4-triazin-2(3 H )-yl)benzeneacetonitrile, có công thức phân tử là C 17 H 9 CI 3 N 4 O 2 , khối lượng phân tử là 407,64 và cấu trúc phân tử như sau:

Diclazuril là hợp chất chống cầu trùng (chống nguyên sinh động vật) có hoạt tính chống lại một số chi của ngành Apicomplexa. Coccidiostat. Diclazuril là thuốc kháng nguyên sinh động vật triazinone có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do Isospora spp., Toxoplasma gondii và Eimeria spp. gây ra và đã được sử dụng để điều trị bệnh cầu trùng. Thuốc cũng đã được sử dụng ở ngựa để điều trị viêm não tủy do nguyên sinh động vật ở ngựa (EPM) do Sarcocystis neurona gây ra. Toltrazuril sulfone (pona-zuril) là chất chuyển hóa hoạt động có trong huyết thanh và dịch não tủy (CSF) của ngựa được điều trị. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác hiện đang được nghiên cứu, diclazuril phát huy tác dụng chống S. neurona bằng cách ức chế sản xuất merozoite.
Dược lý và Cơ chế hoạt động
Diclazuril là một thuốc chống coccidia được sử dụng trong thú y để điều trị và phòng ngừa bệnh coccidiosis do ký sinh trùng Eimeria gây ra. Cơ chế tác động của diclazuril chủ yếu liên quan đến việc ức chế sự phát triển và sinh sản của ký sinh trùng. Thuốc tác động trực tiếp lên các tế bào ký sinh trùng trong cơ thể vật nuôi, làm gián đoạn quá trình phân chia và phát triển của chúng. Diclazuril can thiệp vào các quá trình sinh lý quan trọng của ký sinh trùng, đặc biệt là việc tổng hợp các hợp chất cần thiết cho sự sống của chúng, từ đó ngừng sự sinh sản vô tính và ngừng phát triển của ký sinh trùng. Đồng thời, diclazuril còn tác động lên cấu trúc màng tế bào của ký sinh trùng, gây tổn thương và làm mất đi các chất cần thiết cho sự sống của chúng.
Thuốc đặc biệt hiệu quả trong việc tác động lên các giai đoạn phát triển của Eimeria trong cơ thể vật chủ, ngừng sự phát triển của các thể vô tính (schizonts) và thể giao tử (gamonts), từ đó ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Với tính chọn lọc cao đối với các ký sinh trùng mà ít ảnh hưởng đến tế bào của vật chủ, diclazuril giúp giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo an toàn khi sử dụng ở liều lượng thích hợp. Nhờ vào cơ chế tác động đặc biệt này, diclazuril trở thành một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị bệnh coccidiosis ở vật nuôi.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Diclazuril là một thuốc chống coccidia được sử dụng trong thú y để điều trị và phòng ngừa bệnh coccidiosis ở gia súc và gia cầm. Khi diclazuril được sử dụng, nó có một số đặc điểm quan trọng về sự phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể vật nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và an toàn lâu dài của thuốc.
Phân Bố
Sau khi được sử dụng qua đường uống, diclazuril được hấp thu vào máu và phân phối rộng rãi đến các mô trong cơ thể, bao gồm gan, thận và mô ruột, nơi ký sinh trùng coccidia thường xâm nhập và phát triển. Mặc dù diclazuril có độ tan kém trong nước, nhưng thuốc vẫn đạt nồng độ hiệu quả trong cơ thể nhờ vào khả năng hấp thu khá tốt khi dùng theo đúng liều. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (chủ yếu là albumin), giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể vật nuôi trong thời gian dài, từ đó kéo dài tác dụng điều trị mà không bị thải trừ quá nhanh.
Chuyển Hóa
Diclazuril chủ yếu được chuyển hóa ở gan, nhưng quá trình chuyển hóa này không mạnh mẽ, khiến thuốc vẫn duy trì hoạt tính chủ yếu ở dạng gốc. Hầu hết các hoạt động chống coccidia đến từ dạng gốc của thuốc, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài. Một số nghiên cứu cho thấy diclazuril có thể bị chuyển hóa qua hệ thống enzyme cytochrome P450, nhưng vì quá trình này không mạnh, không gây ra những thay đổi đáng kể trong động học của thuốc.
Thải trừ
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân, với một phần nhỏ thải qua nước tiểu. Nhờ thời gian bán hủy dài (1 đến 3 ngày), diclazuril được thải ra khỏi cơ thể chậm, giúp duy trì nồng độ ổn định và kéo dài tác dụng điều trị. Khi sử dụng đúng liều, diclazuril không tích tụ trong cơ thể vật nuôi, làm giảm nguy cơ nhiễm độc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài mà không có sự giám sát, có thể xảy ra tình trạng tích tụ thuốc, mặc dù rất hiếm gặp.
Với những đặc điểm này, diclazuril là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để điều trị bệnh coccidiosis, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc và duy trì tác dụng lâu dài trong cơ thể vật nuôi khi được sử dụng đúng cách.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Công dụng
Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng cầu trùng ở bê, cừu, thỏ và gia cầm. Thuốc đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm do Eimeria tenella, E. mortatrix, E. acervulina, E. brunetti, E. mitis (mivati) và E. maxima. Diclazuril đã được chỉ ra trong các nghiên cứu giúp gia cầm giảm những tổn thương đường ruột và cải thiện năng suất khi nhiễm cầu trùng do E. maxima gây ra.
Liều dùng
Gia cầm, bê, cừu: Pha nước uống liều 1ml/ 25kg TT. Liệu trình 2-3 ngày.
Xuất xứ
NSX: HEBEI TEAMTOP PHARMACEUTICAL CO LTD, Trung Quốc.
Thông tin liên hệ
Hỗ trợ kỹ thuật gà: |
0908 012 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật heo: |
0934 555 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật : |
0982 984 585 |
Chăm sóc khách hàng: |
0934 469 238 |