
BUTAKAM INJ
Thành phần
Butaphosphan: 100mg
Cyanocobalamin BP: 50mcg
Methyl paraben (chất bảo quản) BP: 0,1% W/v
Cơ chế tác động
Butaphosphan là một dẫn xuất của acid phosphoric, thuộc nhóm chất điều hòa chuyển hóa, thường được sử dụng trong thú y với vai trò hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, cải thiện khả năng chống stress và phục hồi nhanh trong các tình trạng mệt mỏi, bệnh tật hoặc sau khi vận động cường độ cao. Nó thường được sử dụng kết hợp với cyanocobalamin (vitamin B12)

Butaphosphan là một dẫn xuất hữu cơ chứa phosphorus có tác dụng:
Kích thích quá trình chuyển hóa năng lượng: Butaphosphan cung cấp phospho hữu cơ – thành phần quan trọng trong chu trình năng lượng của tế bào (ATP, NADP), từ đó cải thiện hiệu suất chuyển hóa, tăng năng lượng khả dụng.
Tăng cường tổng hợp protein: Giúp tái tạo mô và phục hồi cơ thể, đặc biệt trong giai đoạn stress, suy nhược hoặc sau bệnh.
Chống stress và hỗ trợ gan: Hỗ trợ chức năng gan, tăng giải độc, và điều hòa chức năng thần kinh thông qua tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.
Tăng cường miễn dịch và khả năng sinh sản (khi kết hợp với vitamin B12): Vitamin B12 đóng vai trò trong quá trình tạo hồng cầu, tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy sự phát triển.
Butafosfan hoặc Butaphosphan là chất có khả năng điều trị hoặc điều trị rối loạn chuyển hóa hoặc như thuốc bổ trong heo. Nó làm giảm đáp ứng cortisol do stress gây ra sau khi trộn các con heo không quen thuộc. Cùng nhau sử dụng với cyanocobalamin, Butafosfan hoặc Butaphosphan cũng có thể làm tăng sản lượng sữa ở bò Holstein.
Butafosfan là một chất bổ sung hữu cơ phosphorus. Phổ biến nhất, Butaphosphan đang sử dụng cùng với cyanocobalamin (Vitamin B12), cho gia súc, lợn, ngựa và gia cầm để phòng ngừa hoặc điều trị các thiếu sót. Khi dùng kết hợp với cyanocobalamin (Vitamin B12), butafosfan hoặc Butaphosphan sẽ làm thay đổi sự chuyển hóa lipid.
Dược lý học
Butaphosphan là chất điều hòa chuyển hóa (metabolic stimulant). Có tác dụng tăng chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. Tăng cường hiệu quả sử dụng phospho trong các phản ứng năng lượng tế bào. Cải thiện thể trạng, đặc biệt trong các tình huống stress, vận động mạnh, sản xuất cao (sản lượng sữa, sinh sản...). Ổn định chức năng gan và quá trình thải độc.
Dược động học
Các thông tin chi tiết về dược động học của butaphosphan vẫn còn hạn chế, tuy nhiên, một số đặc điểm được ghi nhận:
Hấp thu
Hấp thu nhanh chóng sau tiêm bắp (IM) hoặc dưới da (SC).
Phân bố
Phân bố tốt vào các mô chuyển hóa mạnh như gan, cơ, thận.
Chuyển hóa
Phần lớn được sử dụng trong các phản ứng chuyển hóa nội bào. Có thể được chuyển hóa tại gan.
Thải trừ
Chủ yếu qua nước tiểu; phần nhỏ có thể thải qua mật và phân.
Tương tác thuốc
Tương tác thuận lợi:
Vitamin B12: Hiệu quả hiệp đồng rõ rệt trong việc nâng cao chuyển hóa và hồi phục cơ thể. Cả hai thường được kết hợp trong các công thức thương mại.
Các thuốc bổ gan, thuốc tăng cường miễn dịch: Có thể dùng phối hợp để nâng cao hiệu quả tổng thể.
Tương tác bất lợi:
Không ghi nhận rõ ràng tương tác bất lợi khi dùng chung với các thuốc khác, tuy nhiên nên tránh phối hợp với thuốc có khả năng tương tác với quá trình phosphoryl hóa hoặc có độc tính trên gan.
Cẩn trọng khi dùng với thuốc lợi tiểu mạnh hoặc corticosteroid dài ngày, do có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải và chuyển hóa
Công dụng
Bảo vệ, phục hồi gan thận do độc tố nấm mốc. Thúc đẩy chức năng giải độc của gan, thận.
Sử dụng để phòng ngừa và điều trị các bệnh khác nhau ở lợn, đặc biệt là một số bệnh do ức chế miễn dịch. Đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Giảm ức chế miễn dịch, tăng cường chức năng miễn dịch không đặc hiệu, kích hoạt hệ thống miễn dịch, cải thiện khả năng kháng bệnh và chống stress (sốc) ở động vật. Cải thiện trao đổi chất ở động vật bị bệnh để thúc đẩy quá trình phục hồi, làm tăng nồng độ insulin, cải thiện sự thèm ăn của động vật.
Cải thiện khả năng tiết sữa của lợn nái, rút ngắn thời gian động dục sau cai sữa, cải thiện ham muốn tính dục của lợn đực và chất lượng tinh dịch.
Ở heo nái: Butaphosphan giúp điều trị rối loạn chức năng trao đổi chất ở lợn nái, thúc đẩy chức năng cơ trơn của tửcung, giúp sinh nở nhanh và dễ dàng hơn, đồng thời giúp lợn nái phục hồi sau sinh, duy trì năng suất sữa, tránh suy giảm sinh sản.
Ở heo con: giúp cải thiện sức đề kháng, phòng chống stress do nhiều nguyên nhân. Giảm tỷ lệ mắc bệnh, thúc đẩy sản xuất hồng cầu và đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng.
Liều dùng
Tiêm dưới da, tiêm cơ bắp và tiêm tĩnh mạch
+ Lợn: 1ml/10kg P
+ Lợn con: 1 – 2,5ml/con
+ Gà: 100ml/1000 con
+ Trâu, bò: 10 - 25ml/con
+ Chó, mèo: 0,25 - 5ml/con (1ml/5kg P)
Xuất xứ
NSX:KAMAL LIFE SCIENCE, India.
Thông tin liên hệ
Hỗ trợ kỹ thuật gà: |
0908 012 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật heo: |
0934 555 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật : |
0982 984 585 |
Chăm sóc khách hàng: |
0934 469 238 |